Characters remaining: 500/500
Translation

se raccrocher

Academic
Friendly

Từ "se raccrocher" trong tiếng Pháp có nghĩa là "níu lấy" hoặc "bíu vào", thường được sử dụng trong cả nghĩa đen nghĩa bóng. Đâymột động từ phản thân (pronominal verb), điều này có nghĩa đi kèm với đại từ phản thân "se".

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "se raccrocher à quelque chose" có thể hiểuníu vào một vật nào đó để tránh bị ngã hoặc mất thăng bằng.
    • Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Trong ngữ cảnh này, "se raccrocher" thường dùng để diễn tả việc tìm kiếm sự hỗ trợ hoặc hy vọng trong những tình huống khó khăn.
    • Ví dụ:
Các cách sử dụng biến thể:
  • Se raccrocher à quelqu'un: Nghĩatìm kiếm sự hỗ trợ hoặc cứu vớt từ một người nào đó.
  • Se raccrocher à des idées: Nghĩabám vào những ý tưởng hoặc quan điểm nào đó, có thểđể tìm kiếm sự an tâm hoặc định hướng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Accrocher: Nghĩa là "treo" hay "gắn", có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không mang tính phản thân.
  • S'accrocher: Nghĩa là "bám chặt", cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khó khăn, ví dụ: Elle s'accroche à ses rêves. ( ấy bám chặt vào những giấc mơ của mình.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se raccrocher à une idée: Bám vào một ý tưởng hay quan điểm.
  • Accrocher à ses rêves: Có nghĩakhông bỏ cuộc với những ước mơ của mình.
  1. níu lấy, bíu vào
    • Se raccrocher à une branche pour ne pas tomber
      níu vào một cành cây để khỏi ngã
    • Se raccrocher à des dogmes surannés
      (nghĩa bóng) níu lấy những giáo điều cũ rích
    • Se raccrocher à quelqu'un
      (nghĩa bóng) bíu vào ai (nhờ cứu vớt)
  2. dính dáng, gắn, ăn nhập
    • Idée qui se raccroche bien au sujet
      ý rất gắn với đề

Comments and discussion on the word "se raccrocher"